crookneck squash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookneck squash+ Noun
- giống crookneck
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookneck summer crookneck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crookneck squash"
- Những từ có chứa "crookneck squash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước chanh chanh
Lượt xem: 676